2024-03-31 11:00:00
0-2
5 months after

Indicators

away
Fouls:
0
Offsides:
0
Big chances:
0
Total shots:
0
Corner kicks:
0.23
Yellow cards:
0.08
Blocked shots:
0
Ball possession:
0
Shots on target:
0
Shots inside box:
0
Shots outside box:
0
Big chances missed:
0
home
Fouls:
0
Offsides:
0
Big chances:
0
Total shots:
0
Corner kicks:
0.71
Yellow cards:
0
Blocked shots:
0
Ball possession:
0
Shots on target:
0
Shots inside box:
0
Shots outside box:
0
Big chances missed:
0
complex
Fouls:
0
Offsides:
0
Big chances:
0
Total shots:
0
Corner kicks:
0.4
Yellow cards:
0.05
Blocked shots:
0
Ball possession:
0
Shots on target:
0
Shots inside box:
0
Shots outside box:
0
Big chances missed:
0
away
Fouls:
0
Offsides:
0
Big chances:
0
Total shots:
0
Corner kicks:
0.36
Yellow cards:
0.36
Blocked shots:
0
Ball possession:
0
Shots on target:
0
Shots inside box:
0
Shots outside box:
0
Big chances missed:
0
home
Fouls:
0
Offsides:
0
Big chances:
0
Total shots:
0
Corner kicks:
0
Yellow cards:
0
Blocked shots:
0
Ball possession:
0
Shots on target:
0
Shots inside box:
0
Shots outside box:
0
Big chances missed:
0
complex
Fouls:
0
Offsides:
0
Big chances:
0
Total shots:
0
Corner kicks:
0.2
Yellow cards:
0.2
Blocked shots:
0
Ball possession:
0
Shots on target:
0
Shots inside box:
0
Shots outside box:
0
Big chances missed:
0

Events: Bà Rịa-Vũng Tàu

Odds

1X2
Full time
Books 1 X 2
Bet 365
2.5 3 2.63

Series

head2head
Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu + Bình Phước Bình Phước Less than 4.5 cards 9 of 9
Bình Phước Bình Phước First to score 6 of 8
Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu + Bình Phước Bình Phước Both teams scoring 5 of 7
general
Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu + Bình Phước Bình Phước Less than 4.5 cards 10 of 10
Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu More than 2.5 goals 5 of 6

Events: Bình Phước

Match Progress

Standings

Турнирная таблица сезона 2023 — 2024

# Команда M Matches W Wins D Draws L Losses G Goals P Points
1 SHB Đà Nẵng 19 13 5 1 37:9 44
2 PVF-Cong An Nhan Dan FC 19 8 10 1 22:7 34
3 Bình Phước 19 9 5 5 27:15 32
4 Phù Đổng Hà Nội 19 7 7 5 15:16 28
5 Bóng đá Huế 19 7 6 6 24:22 27
6 Long An 19 6 6 7 29:32 24
7 Bà Rịa-Vũng Tàu 19 7 2 10 24:25 23
8 Đồng Nai FC 19 6 5 8 12:17 23
9 Hoà Bình FC 19 5 8 6 11:17 23
10 Đồng Tháp 20 5 5 10 11:19 20
11 Phú Thọ FC 19 1 3 15 4:37 6

Подробная статистика сезона