2024-10-27 11:00:00
-
6 days before

Indicators

away
Fouls:
0
Offsides:
0
Big chances:
0
Total shots:
0
Corner kicks:
0.89
Yellow cards:
0.78
Blocked shots:
0
Ball possession:
0
Shots on target:
0
Shots inside box:
0
Shots outside box:
0
Big chances missed:
0
home
Fouls:
0.82
Offsides:
0
Big chances:
0
Total shots:
1.18
Corner kicks:
0.64
Yellow cards:
0.27
Blocked shots:
0
Ball possession:
4.64
Shots on target:
0.45
Shots inside box:
0
Shots outside box:
0
Big chances missed:
0
complex
Fouls:
0.45
Offsides:
0
Big chances:
0
Total shots:
0.65
Corner kicks:
0.75
Yellow cards:
0.5
Blocked shots:
0
Ball possession:
2.55
Shots on target:
0.25
Shots inside box:
0
Shots outside box:
0
Big chances missed:
0
away
Fouls:
0
Offsides:
0
Big chances:
0
Total shots:
0
Corner kicks:
3.22
Yellow cards:
0.78
Blocked shots:
0
Ball possession:
0
Shots on target:
0
Shots inside box:
0
Shots outside box:
0
Big chances missed:
0
home
Fouls:
0
Offsides:
0
Big chances:
0
Total shots:
0
Corner kicks:
1.27
Yellow cards:
0.09
Blocked shots:
0
Ball possession:
0
Shots on target:
0
Shots inside box:
0
Shots outside box:
0
Big chances missed:
0
complex
Fouls:
0
Offsides:
0
Big chances:
0
Total shots:
0
Corner kicks:
2.15
Yellow cards:
0.4
Blocked shots:
0
Ball possession:
0
Shots on target:
0
Shots inside box:
0
Shots outside box:
0
Big chances missed:
0

Events: Quy Nhơn Bình Định FC

Events: Sông Lam Nghệ An

Standings

Турнирная таблица сезона 2024 — 2025

# Команда M Matches W Wins D Draws L Losses G Goals P Points
1 Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh Hóa 4 3 0 1 9:4 9
2 Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 4 2 2 0 7:1 8
3 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 4 2 2 0 5:2 8
4 Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương 4 2 1 1 6:3 7
5 Viettel Viettel 4 2 1 1 5:4 7
6 Hà Nội Hà Nội 3 2 0 1 4:2 6
7 Nam Định Nam Định 3 1 1 1 1:1 4
8 Công An Hà Nội Công An Hà Nội 3 1 1 1 2:2 4
9 Hồ Chí Minh City Hồ Chí Minh City 4 1 1 2 2:6 4
9 Quảng Nam Quảng Nam 4 1 1 2 3:7 4
11 Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 4 1 0 3 3:7 3
12 Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An 3 0 2 1 1:3 2
13 Hải Phòng Hải Phòng 4 0 2 2 5:8 2
14 SHB Đà Nẵng SHB Đà Nẵng 4 0 2 2 4:7 2

Подробная статистика сезона