2020-07-29 10:00:00
-
4 years after

Events: Viettel

2024-09-22
2 - 1
2024-07-04
1 - 4
2024-05-30
2 - 1
2024-05-18
2 - 1
2024-03-30
3 - 2
2023-12-17
0 - 2
2023-07-15
2 - 0
2023-07-11
2 - 0
2023-04-01
6 - 0
2021-07-11
1 - 0
2021-06-26
0 - 1
2021-04-03
3 - 0
2021-01-16
0 - 1
2021-01-09
0 - 1
2020-10-29
0 - 0
2020-09-26
1 - 0
2020-09-20
1 - 2
2020-07-11
4 - 0
2020-07-05
1 - 1

Events: Sài Gòn

2021-07-02
-
2021-03-28
0 - 3
2020-12-29
3 - 1
2020-11-08
0 - 1
2020-07-18
3 - 0
2020-05-06
1 - 1

Standings

Турнирная таблица сезона 2020 — 2021

# Команда M Matches W Wins D Draws L Losses G Goals P Points
1 Sài Gòn Sài Gòn 13 6 6 1 19:7 24
2 Viettel Viettel 13 6 4 3 20:15 22
3 Than Quảng Ninh Than Quảng Ninh 13 6 3 4 17:16 21
4 Hà Nội Hà Nội 13 5 5 3 20:13 20
5 Hồ Chí Minh City Hồ Chí Minh City 13 6 2 5 23:17 20
6 Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương 13 5 5 3 17:11 20
7 Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 13 5 5 3 17:16 20
8 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 13 4 6 3 14:12 18
9 SHB Đà Nẵng SHB Đà Nẵng 13 4 4 5 19:15 16
10 Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh Hóa 13 4 3 6 9:14 15
11 Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An 13 4 3 6 10:16 15
12 Nam Định Nam Định 13 4 1 8 14:23 13
13 Hải Phòng Hải Phòng 13 3 4 6 8:17 13
14 Quảng Nam Quảng Nam 13 2 3 8 17:32 9

Подробная статистика сезона

Location

Vietnam
Country
Hanoi
City
My Dinh National Stadium
Stadium
40192
Capacity