2021-05-02 10:00:00
1-1
3 years after

Events: Quy Nhơn Bình Định FC

Events: Than Quảng Ninh

Match Progress

90'
period
90'
injuryTime
88'
substitution
88'
substitution
79'
substitution
79'
substitution
73'
substitution
70'
goal
68'
card
62'
substitution
60'
substitution
45'
period
45'
injuryTime
33'
card
1'
goal

Standings

Турнирная таблица сезона 2021 — 2022

# Команда M Matches W Wins D Draws L Losses G Goals P Points
1 Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 12 9 2 1 23:9 29
2 Viettel Viettel 12 8 2 2 16:9 26
3 Than Quảng Ninh Than Quảng Ninh 12 6 1 5 12:11 19
4 Nam Định Nam Định 12 6 0 6 23:21 18
5 Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh Hóa 12 5 2 5 18:15 17
6 Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương 12 5 2 5 14:17 17
7 Hà Nội Hà Nội 12 5 1 6 17:14 16
8 Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 12 4 4 4 10:9 16
9 SHB Đà Nẵng SHB Đà Nẵng 12 5 1 6 11:11 16
10 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 12 4 3 5 16:17 15
11 Hồ Chí Minh City Hồ Chí Minh City 12 4 2 6 14:17 14
12 Hải Phòng Hải Phòng 12 4 2 6 7:15 14
13 Sài Gòn Sài Gòn 12 4 1 7 6:14 13
14 Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An 12 3 1 8 7:15 10

Подробная статистика сезона