2021-05-02 10:00:00
3-1
3 years after

Events: Hà Nội

2024-05-31
5 - 2
2024-05-09
0 - 2
2024-03-31
1 - 2
2024-03-08
3 - 1
2023-07-28
1 - 0
2023-07-06
1 - 2
2021-05-02
3 - 1
2021-04-07
0 - 1
2020-11-04
4 - 2
2020-06-30
0 - 1

Events: Sài Gòn

2021-07-02
-
2021-03-28
0 - 3
2020-12-29
3 - 1
2020-11-08
0 - 1
2020-07-18
3 - 0
2020-05-06
1 - 1

Match Progress

90'
period
82'
substitution
82'
substitution
80'
goal
78'
substitution
78'
substitution
75'
substitution
66'
goal
65'
substitution
62'
substitution
62'
substitution
61'
card
45'
period
40'
substitution
28'
goal
3'
goal

Standings

Турнирная таблица сезона 2021 — 2022

# Команда M Matches W Wins D Draws L Losses G Goals P Points
1 Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 12 9 2 1 23:9 29
2 Viettel Viettel 12 8 2 2 16:9 26
3 Than Quảng Ninh Than Quảng Ninh 12 6 1 5 12:11 19
4 Nam Định Nam Định 12 6 0 6 23:21 18
5 Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh Hóa 12 5 2 5 18:15 17
6 Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương 12 5 2 5 14:17 17
7 Hà Nội Hà Nội 12 5 1 6 17:14 16
8 Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 12 4 4 4 10:9 16
9 SHB Đà Nẵng SHB Đà Nẵng 12 5 1 6 11:11 16
10 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 12 4 3 5 16:17 15
11 Hồ Chí Minh City Hồ Chí Minh City 12 4 2 6 14:17 14
12 Hải Phòng Hải Phòng 12 4 2 6 7:15 14
13 Sài Gòn Sài Gòn 12 4 1 7 6:14 13
14 Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An 12 3 1 8 7:15 10

Подробная статистика сезона

Location

Vietnam
Country
Hanoi
City
Hang Day Stadium
Stadium
22500
Capacity