Indicators
23
Age
1998-03-23
Date of birth
65
Weight
164
Height
Nationality
€
Market price
8
Player number
Preferred foot
Midfielder
Main position
Rating
Abilities
Все матчи
20th Oct
10:00 AM
Notstarted
-
-
Quảng Nam
Hải Phòng
4th Oct
12:15 PM
Finished
2
3
Hải Phòng
Viettel
Победитель
1
2.63
X
3.2
2
2.4
30th Sep
11:00 AM
Finished
3
1
Đông Á Thanh Hóa
Победитель
Hải Phòng
1
2.2
X
3.25
2
2.8
21st Sep
11:00 AM
Finished
1
1
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
15th Sep
12:15 PM
Finished
1
1
Hải Phòng
Công An Hà Nội
1
2.55
X
3.3
2
2.4
30th Jun
10:00 AM
Finished
2
1
Hoàng Anh Gia Lai
Победитель
Hải Phòng
1
1.83
X
3.7
2
3.4
25th Jun
10:00 AM
Finished
0
1
Hải Phòng
Hà Nội
Победитель
1
2.25
X
3.4
2
2.63
20th Jun
12:15 PM
Finished
5
1
Công An Hà Nội
Победитель
Hải Phòng
1
2.1
X
3.4
2
2.9
16th Jun
12:15 PM
Finished
3
1
Hải Phòng
Победитель
Becamex Bình Dương
1
1.57
X
3.75
2
4.75
30th May
12:15 PM
Finished
2
1
Viettel
Победитель
Hải Phòng
1
2.2
X
3.1
2
3.2
26th May
12:15 PM
Finished
3
2
Hải Phòng
Победитель
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1
1.57
X
3.75
2
4.75
22nd May
11:00 AM
Finished
2
4
Nam Định
Hải Phòng
Победитель
1
1.75
X
3.5
2
3.8