Indicators
24
Age
1998-05-20
Date of birth
68
Weight
1.80
Height
Nationality
EUR
Market price
18
Player number
Preferred foot
Defender
Main position
Rating
Abilities
Все матчи
21st Sep
11:00 AM
Notstarted
-
-
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
15th Sep
12:15 PM
Finished
1
1
Hải Phòng
Công An Hà Nội
1
2.55
X
3.3
2
2.4
30th Jun
10:00 AM
Finished
2
1
Hoàng Anh Gia Lai
Победитель
Hải Phòng
1
1.83
X
3.7
2
3.4
25th Jun
10:00 AM
Finished
0
1
Hải Phòng
Hà Nội
Победитель
1
2.25
X
3.4
2
2.63
20th Jun
12:15 PM
Finished
5
1
Công An Hà Nội
Победитель
Hải Phòng
1
2.1
X
3.4
2
2.9
16th Jun
12:15 PM
Finished
3
1
Hải Phòng
Победитель
Becamex Bình Dương
1
1.57
X
3.75
2
4.75
30th May
12:15 PM
Finished
2
1
Viettel
Победитель
Hải Phòng
1
2.2
X
3.1
2
3.2
26th May
12:15 PM
Finished
3
2
Hải Phòng
Победитель
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1
1.57
X
3.75
2
4.75
22nd May
11:00 AM
Finished
2
4
Nam Định
Hải Phòng
Победитель
1
1.75
X
3.5
2
3.8
18th May
11:00 AM
Finished
1
1
Bình Định
Hải Phòng
1
2.2
X
3.25
2
2.88
12th May
12:15 PM
Notstarted
-
-
Hải Phòng
Quảng Nam
1
1.6
X
3.6
2
4.75
8th May
11:00 AM
Finished
2
4
Khánh Hoà
Hải Phòng
Победитель
1
3.75
X
3.4
2
1.8