Турнирная таблица сезона 2022 — 2023

# Команда M Matches W Wins D Draws L Losses G Goals P Points
1 Hà Nội 24 15 6 3 47:21 51
2 Hải Phòng 24 14 6 4 39:26 48
3 Bình Định 24 14 5 5 37:22 47
4 Viettel 24 11 6 7 29:14 39
5 Sông Lam Nghệ An 24 9 6 9 29:28 33
6 Hoàng Anh Gia Lai 24 7 11 6 26:24 32
7 Đông Á Thanh Hóa 24 8 4 12 27:27 28
8 Becamex Bình Dương 24 7 7 10 32:41 28
9 Hồ Chí Minh City 24 6 7 11 23:34 25
10 SHB Đà Nẵng 24 6 7 11 18:35 25
11 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 24 5 9 10 26:33 24
12 Nam Định 24 6 5 13 21:33 23
13 Sài Gòn 24 5 7 12 26:42 22

Подробная статистика сезона

Сезоны V-League

Факты

Average goals
2.43
Home team wins
31%
Draws
42%
Away team wins
27%
Yellow cards
1.84
Red cards
0.02