Турнирная таблица сезона V-League 1 24/25

# Команда Matches Matches (Дома) Matches (В гостях) Wins Wins (Дома) Wins (В гостях) Draws Draws (Дома) Draws (В гостях) Losses Losses (Дома) Losses (В гостях) Goals Goals (Дома) Goals (В гостях) Points Points (Дома) Points (В гостях) Percentage Percentage (Дома) Percentage (В гостях) Streak Streak (Дома) Streak (В гостях)
1 Nam Định Nam Định 9 5 4 6 3 3 1 1 0 2 1 1 19:6 9:2 10:4 19 10 9
2 Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh Hóa 9 5 4 5 4 1 3 1 2 1 0 1 14:7 9:3 5:4 18 13 5
3 Viettel Viettel 9 4 5 4 2 2 3 2 1 2 0 2 13:7 8:2 5:5 15 8 7
4 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 9 4 5 3 1 2 6 3 3 0 0 0 9:5 6:4 3:1 15 6 9
5 Hà Nội Hà Nội 9 4 5 3 1 2 5 2 3 2 1 1 11:8 5:4 6:4 14 5 9
6 Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 9 5 4 3 1 2 3 1 2 3 3 0 10:9 6:8 4:1 12 4 8
7 Công An Hà Nội Công An Hà Nội 8 5 3 3 1 2 2 2 0 3 2 1 10:6 6:5 4:1 11 5 6
8 Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương 9 5 4 3 1 2 2 1 1 4 3 1 11:11 3:5 8:6 11 4 7
9 Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 8 3 5 3 1 2 2 1 1 3 1 2 7:9 1:1 6:8 11 4 7
10 Hồ Chí Minh City Hồ Chí Minh City 9 4 5 2 1 1 4 2 2 3 1 2 5:11 3:5 2:6 10 5 5
11 Quảng Nam Quảng Nam 9 4 5 1 0 1 5 2 3 3 2 1 5:10 0:2 5:8 8 2 6
12 Hải Phòng Hải Phòng 9 5 4 1 0 1 4 3 1 4 2 2 10:13 4:7 6:6 7 3 4
13 Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An 9 4 5 0 0 0 5 2 3 4 2 2 5:16 4:9 1:7 5 2 3
14 SHB Đà Nẵng SHB Đà Nẵng 9 5 4 0 0 0 5 2 3 4 3 1 5:16 2:11 3:5 5 2 3
AdSense