Турнирная таблица сезона 2023 — 2024

# Команда M Matches W Wins D Draws L Losses G Goals P Points
1 Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh Hóa 7 5 2 0 13:5 17
2 Hà Nội Hà Nội 7 4 2 1 13:7 14
3 Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 7 4 1 2 11:10 13
4 Nam Định Nam Định 7 3 3 1 6:7 12
5 Công An Hà Nội Công An Hà Nội 7 3 2 2 14:7 11
6 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 7 2 3 2 9:9 9
7 Khánh Hoà Khánh Hoà 7 2 3 2 8:9 9
8 Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai 7 1 5 1 10:9 8
9 Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An 7 1 5 1 8:7 8
10 Viettel Viettel 7 1 5 1 4:6 8
11 Hải Phòng Hải Phòng 7 1 4 2 7:10 7
12 Hồ Chí Minh City Hồ Chí Minh City 7 1 1 5 7:14 4
13 SHB Đà Nẵng SHB Đà Nẵng 7 0 3 4 3:7 3
14 Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương 7 0 3 4 6:12 3

Подробная статистика сезона

Сезоны V-League

Факты

Average goals
2.43
Home team wins
31%
Draws
42%
Away team wins
27%
Yellow cards
1.84
Red cards
0.02