V-League
Все матчи
20th Nov
10:00 AM
Finished
1
1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồ Chí Minh City
1
1.85
X
3
2
4.1
20th Nov
11:00 AM
Finished
1
4
Becamex Bình Dương
Nam Định
Победитель
1
3.3
X
3.2
2
2
20th Nov
11:00 AM
Finished
1
0
Đông Á Thanh Hóa
Победитель
SHB Đà Nẵng
1
1.5
X
3.4
2
6.5
20th Nov
12:15 PM
Finished
3
0
Công An Hà Nội
Победитель
Quy Nhơn Bình Định FC
1
2.15
X
3.2
2
3.1
Турнирная таблица сезона 2023 — 2024
# | Команда | M Matches | W Wins | D Draws | L Losses | G Goals | P Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đông Á Thanh Hóa | 7 | 5 | 2 | 0 | 13:5 | 17 |
2 | Hà Nội | 7 | 4 | 2 | 1 | 13:7 | 14 |
3 | Quy Nhơn Bình Định FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 11:10 | 13 |
4 | Nam Định | 7 | 3 | 3 | 1 | 6:7 | 12 |
5 | Công An Hà Nội | 7 | 3 | 2 | 2 | 14:7 | 11 |
6 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 7 | 2 | 3 | 2 | 9:9 | 9 |
7 | Khánh Hoà | 7 | 2 | 3 | 2 | 8:9 | 9 |
8 | Hoàng Anh Gia Lai | 7 | 1 | 5 | 1 | 10:9 | 8 |
9 | Sông Lam Nghệ An | 7 | 1 | 5 | 1 | 8:7 | 8 |
10 | Viettel | 7 | 1 | 5 | 1 | 4:6 | 8 |
11 | Hải Phòng | 7 | 1 | 4 | 2 | 7:10 | 7 |
12 | Hồ Chí Minh City | 7 | 1 | 1 | 5 | 7:14 | 4 |
13 | SHB Đà Nẵng | 7 | 0 | 3 | 4 | 3:7 | 3 |
14 | Becamex Bình Dương | 7 | 0 | 3 | 4 | 6:12 | 3 |
Сезоны V-League
Факты
Average goals
2.43
Home team wins
31%
Draws
42%
Away team wins
27%
Yellow cards
1.84
Red cards
0.02