Турнирная таблица сезона V-League 2 2020

# Команда Matches Matches (Дома) Matches (В гостях) Wins Wins (Дома) Wins (В гостях) Draws Draws (Дома) Draws (В гостях) Losses Losses (Дома) Losses (В гостях) Goals Goals (Дома) Goals (В гостях) Points Points (Дома) Points (В гостях) Wins losses Wins losses (Дома) Wins losses (В гостях) Pct goal Pct goal (Дома) Pct goal (В гостях) Score diff formatted Score diff formatted (Дома) Score diff formatted (В гостях)
1 Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu 11 6 5 7 4 3 3 1 2 1 1 0 17:7 8:4 9:3 24 13 11 7-1 4-1 3-0 242.86 200.00 300.00 +10 +4 +6
2 Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 11 5 6 6 2 4 2 1 1 3 2 1 16:10 5:5 11:5 20 7 13 6-3 2-2 4-1 160.00 100.00 220.00 +6 0 +6
3 Khánh Hoà Khánh Hoà 11 5 6 6 2 4 2 1 1 3 2 1 17:8 3:4 14:4 20 7 13 6-3 2-2 4-1 212.50 75.00 350.00 +9 -1 +10
4 Phố Hiến Phố Hiến 11 6 5 5 2 3 5 4 1 1 0 1 14:9 4:2 10:7 20 10 10 5-1 2-0 3-1 155.56 200.00 142.86 +5 +2 +3
5 Bình Phước Bình Phước 11 5 6 5 2 3 2 1 1 4 2 2 10:9 5:5 5:4 17 7 10 5-4 2-2 3-2 111.11 100.00 125.00 +1 0 +1
6 Bóng đá Huế Bóng đá Huế 11 6 5 4 2 2 3 2 1 4 2 2 13:14 9:9 4:5 15 8 7 4-4 2-2 2-2 92.86 100.00 80.00 -1 0 -1
7 An Giang An Giang 11 5 6 4 2 2 3 1 2 4 2 2 15:12 8:6 7:6 15 7 8 4-4 2-2 2-2 125.00 133.33 116.67 +3 +2 +1
8 XM Fico Tây Ninh XM Fico Tây Ninh 11 6 5 4 0 4 2 1 1 5 5 0 9:14 0:11 9:3 14 1 13 4-5 0-5 4-0 64.29 0.00 300.00 -5 -11 +6
9 Đắk Lắk Đắk Lắk 11 5 6 2 1 1 4 2 2 5 2 3 8:13 5:7 3:6 10 5 5 2-5 1-2 1-3 61.54 71.43 50.00 -5 -2 -3
10 XSKT Cần Thơ XSKT Cần Thơ 11 6 5 2 0 2 3 1 2 6 5 1 16:22 10:17 6:5 9 1 8 2-6 0-5 2-1 72.73 58.82 120.00 -6 -7 +1
11 Long An Long An 11 5 6 2 1 1 3 1 2 6 3 3 7:15 4:8 3:7 9 4 5 2-6 1-3 1-3 46.67 50.00 42.86 -8 -4 -4
12 Đồng Tháp Đồng Tháp 11 6 5 2 1 1 2 1 1 7 4 3 17:26 7:13 10:13 8 4 4 2-7 1-4 1-3 65.38 53.85 76.92 -9 -6 -3
AdSense

Все матчи

31st Oct 2020 9:00 AM Finished
1
1
Bà Rịa-Vũng Tàu
Khánh Hoà
1 1.75
X 3.52
2 4.02