Турнирная таблица сезона V-League 2 23/24

# Команда Matches Matches (Дома) Matches (В гостях) Wins Wins (Дома) Wins (В гостях) Draws Draws (Дома) Draws (В гостях) Losses Losses (Дома) Losses (В гостях) Goals Goals (Дома) Goals (В гостях) Points Points (Дома) Points (В гостях) Percentage Percentage (Дома) Percentage (В гостях) Streak Streak (Дома) Streak (В гостях)
1 SHB Đà Nẵng SHB Đà Nẵng 19 9 10 13 6 7 5 2 3 1 1 0 37:9 19:6 18:3 44 20 24
2 PVF-Công An Nhân Dân 19 10 9 8 1 7 10 8 2 1 1 0 22:7 4:4 18:3 34 11 23
3 Bình Phước Bình Phước 19 10 9 9 2 7 5 3 2 5 5 0 27:15 11:11 16:4 32 9 23
4 Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 19 9 10 7 1 6 7 5 2 5 3 2 15:16 4:8 11:8 28 8 20
5 Bóng đá Huế Bóng đá Huế 19 10 9 7 3 4 6 3 3 6 4 2 24:22 15:15 9:7 27 12 15
6 Long An Long An 19 10 9 6 2 4 6 2 4 7 6 1 29:32 12:20 17:12 24 8 16
7 Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu 19 10 9 7 1 6 2 1 1 10 8 2 24:25 5:15 19:10 23 4 19
8 Đồng Nai FC Đồng Nai FC 19 9 10 6 1 5 5 2 3 8 6 2 12:17 2:13 10:4 23 5 18
9 Hoà Bình FC Hoà Bình FC 19 9 10 5 1 4 8 4 4 6 4 2 11:17 4:10 7:7 23 7 16
10 Đồng Tháp Đồng Tháp 20 10 10 5 1 4 5 0 5 10 9 1 11:19 3:15 8:4 20 3 17
11 Phú Thọ FC Phú Thọ FC 19 9 10 1 0 1 3 1 2 15 8 7 4:37 1:19 3:18 6 1 5
AdSense