Турнирная таблица сезона V-League 2 2021

# Команда Matches Matches (Дома) Matches (В гостях) Wins Wins (Дома) Wins (В гостях) Draws Draws (Дома) Draws (В гостях) Losses Losses (Дома) Losses (В гостях) Goals Goals (Дома) Goals (В гостях) Points Points (Дома) Points (В гостях) Wins losses Wins losses (Дома) Wins losses (В гостях) Pct goal Pct goal (Дома) Pct goal (В гостях) Score diff formatted Score diff formatted (Дома) Score diff formatted (В гостях)
1 Khánh Hoà Khánh Hoà 7 4 3 4 2 2 3 2 1 0 0 0 8:2 3:1 5:1 15 8 7 4-0 2-0 2-0 400.00 300.00 500.00 +6 +2 +4
2 Bà Rịa-Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu 6 3 3 4 3 1 1 0 1 1 0 1 8:4 5:0 3:4 13 9 4 4-1 3-0 1-1 200.00 75.00 +4 +5 -1
3 Long An Long An 7 3 4 3 1 2 3 2 1 1 0 1 5:2 2:1 3:1 12 5 7 3-1 1-0 2-1 250.00 200.00 300.00 +3 +1 +2
4 Phù Đổng Ninh Bình Phù Đổng Ninh Bình 6 3 3 3 1 2 2 1 1 1 1 0 5:1 1:1 4:0 11 4 7 3-1 1-1 2-0 500.00 100.00 +4 0 +4
5 Đắk Lắk Đắk Lắk 6 3 3 2 2 0 3 1 2 1 0 1 7:5 5:2 2:3 9 7 2 2-1 2-0 0-1 140.00 250.00 66.67 +2 +3 -1
6 Công An Hà Nội Công An Hà Nội 6 4 2 2 1 1 3 2 1 1 1 0 7:6 5:5 2:1 9 5 4 2-1 1-1 1-0 116.67 100.00 200.00 +1 0 +1
7 Bóng đá Huế Bóng đá Huế 6 3 3 1 0 1 5 3 2 0 0 0 6:4 2:2 4:2 8 3 5 1-0 0-0 1-0 150.00 100.00 200.00 +2 0 +2
8 XSKT Cần Thơ XSKT Cần Thơ 6 2 4 2 0 2 1 0 1 3 2 1 5:10 2:6 3:4 7 0 7 2-3 0-2 2-1 50.00 33.33 75.00 -5 -4 -1
9 Quảng Nam Quảng Nam 7 4 3 1 0 1 3 2 1 3 2 1 7:8 2:5 5:3 6 2 4 1-3 0-2 1-1 87.50 40.00 166.67 -1 -3 +2
10 Phú Thọ FC Phú Thọ FC 6 3 3 1 1 0 3 1 2 2 1 1 3:4 2:2 1:2 6 4 2 1-2 1-1 0-1 75.00 100.00 50.00 -1 0 -1
11 Bình Phước Bình Phước 6 3 3 1 1 0 3 1 2 2 1 1 6:8 4:4 2:4 6 4 2 1-2 1-1 0-1 75.00 100.00 50.00 -2 0 -2
12 Phố Hiến Phố Hiến 6 3 3 0 0 0 3 2 1 3 1 2 2:6 1:2 1:4 3 2 1 0-3 0-1 0-2 33.33 50.00 25.00 -4 -1 -3
13 An Giang An Giang 7 3 4 0 0 0 1 0 1 6 3 3 2:11 0:6 2:5 1 0 1 0-6 0-3 0-3 18.18 0.00 40.00 -9 -6 -3
AdSense